Characters remaining: 500/500
Translation

crabapple jelly

Academic
Friendly

Giải thích từ "crabapple jelly"

"Crabapple jelly" một loại thạch được làm từ quả táo tây dại (crabapple), một loại táo nhỏ thường vị chua. Thạch này thường màu trong suốt hoặc hơi ngả vàng, được sử dụng như một loại gia vị trong các món ăn hoặc như một món ăn kèm.

Cách sử dụng:

Biến thể của từ: - "Crabapple" (táo tây dại) chỉ về loại trái cây. - "Jelly" (thạch) có thể kết hợp với nhiều loại trái cây khác như "grape jelly" (thạch nho), "strawberry jelly" (thạch dâu).

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Jam" (mứt): Cũng một loại sản phẩm từ trái cây nhưng thường nhiều thịt trái hơn so với thạch. - "Preserve" (bảo quản): một loại sản phẩm trái cây tương tự, nhưng thường được làm từ cả thịt trái cây nước trái cây.

Idioms phrasal verbs: - Không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "crabapple jelly", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ chung: - "Spread like jelly" (lan truyền nhanh chóng): dùng để mô tả điều đó lan truyền nhanh.

Lưu ý: Khi sử dụng từ "crabapple jelly," bạn cần lưu ý rằng thường chỉ được làm từ táo tây dại, không phải từ các loại táo khác. Điều này làm cho khác biệt với các loại thạch khác.

Noun
  1. nước táo chua làm từ táo tây dại

Comments and discussion on the word "crabapple jelly"